Vietnam

rankingWorld Ranksort ascendingUniversityDet.Presence Rank*Impact Rank*Openness Rank*Excellence Rank*
1
30010
Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration / Học viện Chính trị Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
30300
29698
5819
6626
2
29320
Vietnam Military Academy Dalat / Học viện Lục quân Đà Lạt
18759
29566
5819
6626
3
25977
Phuongnam Economics Technics College / Trường trung cấp Phương Nam
17018
26423
5819
6626
4
25329
Kien Giang College / Trường Cao đẳng Kiên Giang
6436
26601
5819
6626
5
24822
Eastern University of Technology / Đại học Công nghệ Miền Đông
18662
25131
5819
6626
6
24205
Vietnam Military Political Academy / Học viện Chính trị Quân sự Việt Nam
14054
24766
5819
6626
7
23980
Hue Conservatory / Nhạc viện Huế
16947
24346
5819
6626
8
23392
Dong Thap Community College / Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp
8578
24432
5819
6626
9
23278
HCMC Hung Vuong University / Đại học Hùng Vương TPHCM DHV
14149
23855
5819
6626
10
23154
Ocean University Vietnam
19345
23331
5819
6626
11
22744
Graduate University of Science and Technology / Học Viện Khoa Học Và Công Nghệ
12977
23381
5819
6626
12
22471
Institute for Resources and Environment / Trung tâm nghiên cứu tài nguyên và môi trường
20308
22451
5819
6626
13
22335
Hue College of Arts / Trường Đại học Nghệ thuật Huế
20822
22262
5819
6626
14
21227
(3) International Training Institute for Materials Science
14197
21505
5819
6626
15
21175
London College for Design & Fashion Vietnam
15065
21402
5819
6626
16
21039
Quang Trung University / Đại học Quang Trung
20415
20807
5819
6626
17
20803
Vietnam University of Traditional Medicine / Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam
14230
21066
5819
6626
18
20607
Thai Binh University / Trường Đại học Thái Bình
20883
20346
5819
6626
19
20479
Graduate Academy of Social Sciences / Học viện Khoa học Xã hội Việt Nam
8570
21203
5819
6626
20
20288
Van Xuan University of Technology / Đại học Công nghệ Vạn Xuân VXUT
14753
20473
5819
6626
21
20169
Vietnam Academy of Military Science / Học viện Khoa học Quân sự Việt Nam
14868
20322
5819
6626
22
20054
Border Defense Force Academy / Học viện Biên phòng Việt Nam
19074
19837
5819
6626
23
19826
Phuong Dong University / Đại học Phương Đông
12065
20125
5819
6626
24
19537
Bac Ha International University / Đại học Quốc tế Bắc Hà
16390
19451
5819
6626
25
19423
Binh Duong University of Economics and Technology
14844
19453
5819
6626
26
19262
University of Labour and Social Affairs CSII / Đại học Lao Động Xã Hội cơ sở phía Nam
14428
19309
5819
6626
27
19252
(3) Vietnam National University Center for International Education / Viện Đào tạo Quốc tế
22975
18564
5819
6626
28
18961
Ho Chi Minh City Conservatory / Nhạc viện thành phố Hồ Chí Minh
23736
18148
5819
6626
29
18917
Vietnam Naval Academy / Học viện Hải quân Việt Nam
17731
18608
5819
6626
30
18881
Dong Do University / Trường Đại học Đông Đô
16092
18697
5819
6626
31
18792
Hanoi Industrial Textile Garment University / Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội
9201
19228
5819
6626
32
18663
Vietnam Academy of Logistics / Học viện Hậu cần Việt Nam
21439
18022
5819
6626
33
18636
Friendship University of Technology and Management Hanoi
16910
18365
5819
6626
34
18613
Vietnam Air and Air Defense Forces Academy / Học viện Phòng không Không quân Việt Nam
10946
18859
5819
6626
35
18598
Academy of Journalism and Communication / Học viện Báo chí và Tuyên truyền Việt Nam
4767
19524
5819
6626
36
18338
(3) Vietnam National University Hanoi School of Business / Khoa Quản Trị và Kinh doanh Đại học Quốc gia Hà Nội
18639
17871
5819
6626
37
18294
Cần Thơ University of Technology / Đại Học Kỹ Thuật- Công Nghệ Cần Thơ
9663
18601
5819
6626
38
18231
Gia Đinh University / Đại học Gia Định
21388
17556
5819
6626
39
18187
University of Finance and Accountancy / Đại học Tai chinh Ke Toan
14770
18025
5819
6626
40
18097
Vietnam Academy of Science and Technology / Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
10065
18363
5819
6626
41
17827
Vo Truong Toan University / Đại học Võ Trường Toản VTTU
11475
17915
5819
6626
42
17784
Hanoi Academy of Theatre and Cinema / Học viện Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội
16947
17384
5819
6626
43
17603
Vietnam National Academy of Music Hanoi Conservatory of Music / Nhạc viện Hà Nội
13103
17508
5819
6626
44
17603
Dong Thap University of Education / Đại học Đồng Tháp
3744
18543
5819
6626
45
17540
Hanoi University of Industrial Fine Arts / Đại học Mỹ Thuật Công Nghiệp Hà Nội
14081
17315
5819
6626
46
17530
Long An University of Economy and Industry / Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An
13638
17350
5819
6626
47
17464
Mekong University / Đại Học Cửu Long
7716
17847
5819
6626
48
17422
Bac Lieu University / Trường Đại Học Bạc Liêu
14900
17090
5819
6626
49
17354
National Institute of Education Management / Học viện Quản lý Giáo dục Việt Nam
6604
17852
5819
6626
50
17326
University of Education / Trường Đại Học Giáo Dục
11527
17284
5819
6626
51
17106
Asian Institute of Technology Center in Vietnam AITCV
19163
16333
5819
6626
52
17085
Saigon Institute of Technology SaigonTech
9940
17173
5819
6626
53
16972
University of Transport and Communications Ho Chi Minh City / Phân hiệu trường ĐH GTVT tại TP. Hồ Chí Minh
5616
17531
5819
6626
54
16852
Bac Giang University of Agriculture and Forestry / Đại học Nông Lâm Bắc Giang
11725
16684
5819
6626
55
16679
Dong Nai University / Đại học Đồng Nai
7928
16858
5819
6626
56
16579
Ho Chi Minh City University of Arts / Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
25337
15071
5819
6626
57
16413
Vietnam Aviation Academy / Học viện Hàng không Việt Nam
11079
16191
5819
6626
58
16334
Ho Chi Minh City University of Food Industry HCM
5557
16715
5819
6626
59
16255
University of Social Labor
12243
15936
5819
6626
60
16071
Vietnam Military Medical Academy / Học viện Quân y Việt Nam
12533
15684
5819
6626
61
16056
Trade Union University / Trường Đại học Công Đoàn
13715
15525
5819
6626
62
15996
Phu Xuan University / Trường Đại học Dân lập Phú Xuân Huế
16801
15160
5819
6626
63
15890
Vietnam University of Commerce / Đại học Thương mại
6604
16030
5819
6626
64
15519
Tay Nguyen University / Đại học Tây Nguyên
7292
15520
5819
6626
65
15511
Tan Tao University / Đại học Tân Tạo TTU
11181
15087
5819
6626
66
15302
Hue College of Teacher Training / Trường Đại học Sư phạm Huế
14100
14569
5819
6626
67
15230
Thai Binh University of Pharmacy / Đại học Y dược Thái Bình
5437
15339
5819
6626
68
15158
Fulbright University Vietnam / Đại học Fulbright Việt Nam
7570
15023
5819
6626
69
15158
Academy of Cryptography Techniques of Vietnam / Học viện Kỹ thuật Mật mã Việt Nam
12014
14577
5819
6626
70
15121
Dong Nai University of Technology / Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
5670
15215
5819
6626
71
15100
Hai Phong Medical University / Đại học Y dược Hải Phòng
6701
15054
5819
6626
72
15076
Hong Bang International University / Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng
5212
15217
5819
6626
73
15046
Quangbinh University / Trường Đại học Quảng Bình
6102
15055
5819
6626
74
14934
National Academy of Public Administration / Học viện Hành chính Việt Nam
5544
14967
5819
6626
75
14809
EVN University of Electricity / Đại học Điện lực EVN
7674
17818
5819
6147
76
14776
(1) Ho Chi Minh City Open University /Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh
4002
23626
3832
6147
77
14764
British University Vietnam
18115
13567
5819
6626
78
14445
Pham Ngoc Thach University of Medicine / Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
9931
13864
5819
6626
79
14191
Van Hien University / Đại học Văn Hiến
8013
13709
5819
6626
80
14061
Vietnam Forestry University / Đại học Lâm nghiệp
3437
14179
5819
6626
81
13981
Saigon Technology University / Đại học công nghệ Sài Gòn STU
8411
13440
5819
6626
82
13622
Hai Phong University / Đại học Hải Phòng
6932
13109
5819
6626
83
13542
Saigon International University / Đại học Quốc Tế Sài Gòn SIU
6054
13121
5819
6626
84
13444
Binh Duong University / Đại học Bình Dương BDU
5993
12978
5819
6626
85
13409
Hue College of Medicine / Trường Đại học Y khoa Huế
7895
14741
5432
6626
86
13387
PACE Institute of Leadership and Management
9354
12546
5819
6626
87
13352
Ho Chi Minh City University of Transportation / Trường Đại học Giao Thông Vận Tải Thành phố Hồ Chí Minh
4244
13112
5819
6626
88
13306
Can Tho University of Medicine and Pharmacy
4046
13084
5819
6626
89
13240
Ho Chi Minh City University of Foreign Languages and Information Technology / Đại học Dân lập Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
10029
12309
5819
6626
90
13166
Hanoi University of Pharmacy / Trường Đại học Dược Hà Nội
6072
12595
5819
6626
91
13123
Ho Chi Minh City University of Education / Trường Đại học Sư phạm Thành phố HCM
4843
13258
5738
6626
92
13094
Thang Long University / Đại học Thăng Long
7239
12383
5819
6626
93
13070
Hanoi University of Business and Technology / Đại học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội HUBT
6206
12459
5819
6626
94
13061
Dong A University / Trường Đại Học Đông Á
4677
12640
5819
6626
95
12896
University of Transport Technology / Trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải
4373
12474
5819
6626
96
12826
Hung Vuong University / Đại học Hùng Vương Phú Thọ
2399
12732
5819
6626
97
12657
Tay Bac University / Đại học Tây Bắc
6054
11917
5819
6626
98
12610
Hanoi University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Xã hội và Nhân văn ĐHQGHN
4849
12023
5819
6626
99
12117
University of Languages and International Studies / Trường Đại học Ngoại ngữ
3859
11542
5819
6626
100
12117
Hanoi Architectural University / Đại học Kiến trúc Hà Nội
5586
11295
5819
6626

Pages

* Lower is better