Vietnam

rankingWorld RankUniversityDet.Presence Rank*Impact Rank*Openness Rank*Excellence Rank*sort ascending
1
15158
Academy of Cryptography Techniques of Vietnam / Học viện Kỹ thuật Mật mã Việt Nam
12014
14577
5819
6626
2
9649
An Giang University / Đại học An Giang
2291
8560
5819
6626
3
17106
Asian Institute of Technology Center in Vietnam AITCV
19163
16333
5819
6626
4
18598
Academy of Journalism and Communication / Học viện Báo chí và Tuyên truyền Việt Nam
4767
19524
5819
6626
5
16852
Bac Giang University of Agriculture and Forestry / Đại học Nông Lâm Bắc Giang
11725
16684
5819
6626
6
13444
Binh Duong University / Đại học Bình Dương BDU
5993
12978
5819
6626
7
19537
Bac Ha International University / Đại học Quốc tế Bắc Hà
16390
19451
5819
6626
8
17422
Bac Lieu University / Trường Đại Học Bạc Liêu
14900
17090
5819
6626
9
10155
Banking University Ho Chi Minh City / Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh
4586
11243
5267
6626
10
14764
British University Vietnam
18115
13567
5819
6626
11
11394
Ba Ria Vung Tau University / Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu
3064
10726
5819
6626
12
22471
Institute for Resources and Environment / Trung tâm nghiên cứu tài nguyên và môi trường
20308
22451
5819
6626
13
18294
Cần Thơ University of Technology / Đại Học Kỹ Thuật- Công Nghệ Cần Thơ
9663
18601
5819
6626
14
13306
Can Tho University of Medicine and Pharmacy
4046
13084
5819
6626
15
7208
FPT University / Đại học FPT
1530
4935
5819
6626
16
7954
Foreign Trade University / Trường Đại học Ngoại Thương
3937
5734
5819
6626
17
15158
Fulbright University Vietnam / Đại học Fulbright Việt Nam
7570
15023
5819
6626
18
20479
Graduate Academy of Social Sciences / Học viện Khoa học Xã hội Việt Nam
8570
21203
5819
6626
19
18231
Gia Đinh University / Đại học Gia Định
21388
17556
5819
6626
20
22744
Graduate University of Science and Technology / Học Viện Khoa Học Và Công Nghệ
12977
23381
5819
6626
21
12117
Hanoi Architectural University / Đại học Kiến trúc Hà Nội
5586
11295
5819
6626
22
7331
Hanoi University of Industry / Đại học Công Nghiệp Hà Nội
3927
10426
3102
6626
23
10003
Hue College of Economics / Trường Đại học Kinh tế Huế
4097
8733
5819
6626
24
30010
Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration / Học viện Chính trị Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
30300
29698
5819
6626
25
18961
Ho Chi Minh City Conservatory / Nhạc viện thành phố Hồ Chí Minh
23736
18148
5819
6626
26
5434
VNUHCM International University / Trường Đại học Quốc tế
6274
5290
2653
6626
27
13123
Ho Chi Minh City University of Education / Trường Đại học Sư phạm Thành phố HCM
4843
13258
5738
6626
28
16579
Ho Chi Minh City University of Arts / Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
25337
15071
5819
6626
29
10284
Ho Chi Minh City University of Law / Trường Đại Học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
3843
9171
5819
6626
30
5702
VNUHCM University of Science
2122
6971
2534
6626
31
8476
VNUHCM University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
3402
6639
5819
6626
32
18881
Dong Do University / Trường Đại học Đông Đô
16092
18697
5819
6626
33
18792
Hanoi Industrial Textile Garment University / Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội
9201
19228
5819
6626
34
15076
Hong Bang International University / Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng
5212
15217
5819
6626
35
11887
Hanoi University of Law / Trường Đại học Luật Hà Nội
3136
11353
5819
6626
36
4788
Hanoi National University of Pedagogy / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội
3289
3375
2371
6626
37
9912
Hoa Sen University / Đại học Hoa Sen HSU
4235
8573
5819
6626
38
23980
Hue Conservatory / Nhạc viện Huế
16947
24346
5819
6626
39
24205
Vietnam Military Political Academy / Học viện Chính trị Quân sự Việt Nam
14054
24766
5819
6626
40
18917
Vietnam Naval Academy / Học viện Hải quân Việt Nam
17731
18608
5819
6626
41
18663
Vietnam Academy of Logistics / Học viện Hậu cần Việt Nam
21439
18022
5819
6626
42
18613
Vietnam Air and Air Defense Forces Academy / Học viện Phòng không Không quân Việt Nam
10946
18859
5819
6626
43
16071
Vietnam Military Medical Academy / Học viện Quân y Việt Nam
12533
15684
5819
6626
44
10773
Hanoi Open University / Đại học Mở Hà Nội
4353
9746
5819
6626
45
15100
Hai Phong Medical University / Đại học Y dược Hải Phòng
6701
15054
5819
6626
46
11854
Hai Phong Private University / Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng
3139
11297
5819
6626
47
10877
Hanoi Pedagogical University N°2 / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội 2
5993
13378
4745
6626
48
18338
(3) Vietnam National University Hanoi School of Business / Khoa Quản Trị và Kinh doanh Đại học Quốc gia Hà Nội
18639
17871
5819
6626
49
13387
PACE Institute of Leadership and Management
9354
12546
5819
6626
50
11094
Western University Hanoi / Đại học Thành Tây Hà Nội
1514
18189
2342
6626
51
19826
Phuong Dong University / Đại học Phương Đông
12065
20125
5819
6626
52
25977
Phuongnam Economics Technics College / Trường trung cấp Phương Nam
17018
26423
5819
6626
53
15996
Phu Xuan University / Trường Đại học Dân lập Phú Xuân Huế
16801
15160
5819
6626
54
14445
Pham Ngoc Thach University of Medicine / Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
9931
13864
5819
6626
55
21039
Quang Trung University / Đại học Quang Trung
20415
20807
5819
6626
56
15046
Quangbinh University / Trường Đại học Quảng Bình
6102
15055
5819
6626
57
17085
Saigon Institute of Technology SaigonTech
9940
17173
5819
6626
58
11045
Saigon University / Trường Đại học Sài Gòn
5833
10394
5738
6626
59
13542
Saigon International University / Đại học Quốc Tế Sài Gòn SIU
6054
13121
5819
6626
60
17784
Hanoi Academy of Theatre and Cinema / Học viện Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội
16947
17384
5819
6626
61
11076
Hue College of Agriculture and Forestry / Trường Đại học Nông lâm Huế
4814
11877
5450
6626
62
13070
Hanoi University of Business and Technology / Đại học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội HUBT
6206
12459
5819
6626
63
11592
Hanoi University of Culture / Đại học văn hóa Hà Nội
8396
10309
5819
6626
64
13409
Hue College of Medicine / Trường Đại học Y khoa Huế
7895
14741
5432
6626
65
22335
Hue College of Arts / Trường Đại học Nghệ thuật Huế
20822
22262
5819
6626
66
16334
Ho Chi Minh City University of Food Industry HCM
5557
16715
5819
6626
67
13240
Ho Chi Minh City University of Foreign Languages and Information Technology / Đại học Dân lập Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
10029
12309
5819
6626
68
13166
Hanoi University of Pharmacy / Trường Đại học Dược Hà Nội
6072
12595
5819
6626
69
7457
Ho Chi Minh City University of Technology HUTECH/ Đại học Công Nghệ Thành phố Hồ Chí Minh HUTECH
2097
6851
5432
6626
70
20054
Border Defense Force Academy / Học viện Biên phòng Việt Nam
19074
19837
5819
6626
71
20169
Vietnam Academy of Military Science / Học viện Khoa học Quân sự Việt Nam
14868
20322
5819
6626
72
29320
Vietnam Military Academy Dalat / Học viện Lục quân Đà Lạt
18759
29566
5819
6626
73
8327
Banking Academy of Vietnam / Học viện Ngân hàng Việt Nam
6255
9054
5022
6626
74
11016
Academy of Finance and Accounting / Học viện Tài chính Kế toán
3528
10163
5819
6626
75
12826
Hung Vuong University / Đại học Hùng Vương Phú Thọ
2399
12732
5819
6626
76
23278
HCMC Hung Vuong University / Đại học Hùng Vương TPHCM DHV
14149
23855
5819
6626
77
19252
(3) Vietnam National University Center for International Education / Viện Đào tạo Quốc tế
22975
18564
5819
6626
78
21227
(3) International Training Institute for Materials Science
14197
21505
5819
6626
79
6265
Ho Chi Minh City University of Industry / Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
3013
8407
2650
6626
80
13981
Saigon Technology University / Đại học công nghệ Sài Gòn STU
8411
13440
5819
6626
81
20607
Thai Binh University / Trường Đại học Thái Bình
20883
20346
5819
6626
82
15230
Thai Binh University of Pharmacy / Đại học Y dược Thái Bình
5437
15339
5819
6626
83
18187
University of Finance and Accountancy / Đại học Tai chinh Ke Toan
14770
18025
5819
6626
84
13094
Thang Long University / Đại học Thăng Long
7239
12383
5819
6626
85
5210
Thuylui University / Đại học Thủy lợi
4636
3418
4155
6626
86
15890
Vietnam University of Commerce / Đại học Thương mại
6604
16030
5819
6626
87
6093
Thai Nguyen University / Đại học Thái Nguyên Thai Nguyen
1850
3086
5819
6626
88
10457
Thai Nguyen University of Sciences in Vietnam
5276
9197
5819
6626
89
8712
Thai Nguyen University of Technology / Trường Đại học Kĩ thuật Công nghiệp Thái Nguyên
5212
11960
3797
6626
90
15519
Tay Nguyen University / Đại học Tây Nguyên
7292
15520
5819
6626
91
15511
Tan Tao University / Đại học Tân Tạo TTU
11181
15087
5819
6626
92
8568
Thai Nguyen University of Agriculture and Forestry / Trường đại học Nông Lâm Thái Nguyên
3799
6710
5819
6626
93
6623
Tra Vinh University / Trường Đại học Trà Vinh
3027
7253
4254
6626
94
11695
Ho Chi Minh City University of Architecture / Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh
8454
10424
5819
6626
95
11502
VNU University of Economics and Busines / Trường Đại học Kinh tế Đại học Quốc gia Hà Nội
2328
11006
5819
6626
96
11404
Ho Chi Minh City University of Economics and Finance UEF / Đại học Kinh Tế Tài Chính TPHCM UEF
3813
10607
5819
6626
97
10567
University of Economics and Law / Trường Đại Học Kinh Tế và Luật
5960
9250
5819
6626
98
11056
University of Engineering and Technology / Trường Đại học Công nghệ
4133
10113
5819
6626
99
23154
Ocean University Vietnam
19345
23331
5819
6626
100
6729
VNUHCM University of Information Technology / Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin
2636
7251
4473
6626

Pages

* Lower is better