1 | 4682 | Ho Chi Minh City Medicine and Pharmacy University / Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | | 7966 | 9920 | 5819 | 3383 |
2 | 20288 | Van Xuan University of Technology / Đại học Công nghệ Vạn Xuân VXUT | | 14753 | 20473 | 5819 | 6626 |
3 | 20803 | Vietnam University of Traditional Medicine / Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam | | 14230 | 21066 | 5819 | 6626 |
4 | 17827 | Vo Truong Toan University / Đại học Võ Trường Toản VTTU | | 11475 | 17915 | 5819 | 6626 |
5 | 2943 | Vietnam National University Ho Chi Minh City / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | | 4617 | 5760 | 5819 | 1543 |
6 | 14061 | Vietnam Forestry University / Đại học Lâm nghiệp | | 3437 | 14179 | 5819 | 6626 |
7 | 4496 | Vietnam National University of Agriculture | | 2757 | 8192 | 2283 | 5280 |
8 | 1103 | Vietnam National University Hanoi / Đại học Quốc gia Hà Nội | | 466 | 1987 | 1508 | 1143 |
9 | 18097 | Vietnam Academy of Science and Technology / Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | | 10065 | 18363 | 5819 | 6626 |
10 | 17603 | Vietnam National Academy of Music Hanoi Conservatory of Music / Nhạc viện Hà Nội | | 13103 | 17508 | 5819 | 6626 |
11 | 4564 | Vinh University / Đại học Vinh | | 2002 | 9341 | 5309 | 4199 |
12 | 8250 | Vietnam Maritime University / Đại học Hàng hải | | 3309 | 8287 | 5391 | 6626 |
13 | 14191 | Van Hien University / Đại học Văn Hiến | | 8013 | 13709 | 5819 | 6626 |
14 | 7901 | Vietnamese-German University / Đại học Việt-Đức | | 7824 | 9862 | 4062 | 6626 |
15 | 9936 | Vietnam Academy of Social Sciences / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam | | 3870 | 8658 | 5819 | 6626 |
16 | 7917 | Van Lang University / Đại học Văn Lang | | 3271 | 5773 | 5819 | 6626 |
17 | 16413 | Vietnam Aviation Academy / Học viện Hàng không Việt Nam | | 11079 | 16191 | 5819 | 6626 |
18 | 12896 | University of Transport Technology / Trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải | | 4373 | 12474 | 5819 | 6626 |
19 | 18636 | Friendship University of Technology and Management Hanoi | | 16910 | 18365 | 5819 | 6626 |
20 | 4620 | Hung Yen University of Technology and Education / Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | | 7861 | 9770 | 4397 | 4471 |
21 | 16972 | University of Transport and Communications Ho Chi Minh City / Phân hiệu trường ĐH GTVT tại TP. Hồ Chí Minh | | 5616 | 17531 | 5819 | 6626 |
22 | 7064 | University of Transport and Communications / Trường Đại học Giao thông Vận tải | | 4900 | 8235 | 5819 | 5902 |
23 | 12657 | Tay Bac University / Đại học Tây Bắc | | 6054 | 11917 | 5819 | 6626 |
24 | 13352 | Ho Chi Minh City University of Transportation / Trường Đại học Giao Thông Vận Tải Thành phố Hồ Chí Minh | | 4244 | 13112 | 5819 | 6626 |
25 | 12610 | Hanoi University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Xã hội và Nhân văn ĐHQGHN | | 4849 | 12023 | 5819 | 6626 |
26 | 16255 | University of Social Labor | | 12243 | 15936 | 5819 | 6626 |
27 | 12117 | University of Languages and International Studies / Trường Đại học Ngoại ngữ | | 3859 | 11542 | 5819 | 6626 |
28 | 6729 | VNUHCM University of Information Technology / Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin | | 2636 | 7251 | 4473 | 6626 |
29 | 23154 | Ocean University Vietnam | | 19345 | 23331 | 5819 | 6626 |
30 | 11056 | University of Engineering and Technology / Trường Đại học Công nghệ | | 4133 | 10113 | 5819 | 6626 |
31 | 10567 | University of Economics and Law / Trường Đại Học Kinh Tế và Luật | | 5960 | 9250 | 5819 | 6626 |
32 | 3458 | University of Economics Ho Chi Minh City / Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | | 2019 | 5135 | 3255 | 4331 |
33 | 11404 | Ho Chi Minh City University of Economics and Finance UEF / Đại học Kinh Tế Tài Chính TPHCM UEF | | 3813 | 10607 | 5819 | 6626 |
34 | 11502 | VNU University of Economics and Busines / Trường Đại học Kinh tế Đại học Quốc gia Hà Nội | | 2328 | 11006 | 5819 | 6626 |
35 | 2389 | University of Danang / Đại học Đà Nẵng | | 799 | 3225 | 1882 | 3517 |
36 | 11695 | Ho Chi Minh City University of Architecture / Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | | 8454 | 10424 | 5819 | 6626 |
37 | 6623 | Tra Vinh University / Trường Đại học Trà Vinh | | 3027 | 7253 | 4254 | 6626 |
38 | 8568 | Thai Nguyen University of Agriculture and Forestry / Trường đại học Nông Lâm Thái Nguyên | | 3799 | 6710 | 5819 | 6626 |
39 | 15511 | Tan Tao University / Đại học Tân Tạo TTU | | 11181 | 15087 | 5819 | 6626 |
40 | 15519 | Tay Nguyen University / Đại học Tây Nguyên | | 7292 | 15520 | 5819 | 6626 |
41 | 8712 | Thai Nguyen University of Technology / Trường Đại học Kĩ thuật Công nghiệp Thái Nguyên | | 5212 | 11960 | 3797 | 6626 |
42 | 10457 | Thai Nguyen University of Sciences in Vietnam | | 5276 | 9197 | 5819 | 6626 |
43 | 6093 | Thai Nguyen University / Đại học Thái Nguyên Thai Nguyen | | 1850 | 3086 | 5819 | 6626 |
44 | 15890 | Vietnam University of Commerce / Đại học Thương mại | | 6604 | 16030 | 5819 | 6626 |
45 | 5210 | Thuylui University / Đại học Thủy lợi | | 4636 | 3418 | 4155 | 6626 |
46 | 13094 | Thang Long University / Đại học Thăng Long | | 7239 | 12383 | 5819 | 6626 |
47 | 1834 | Ton Duc Thang University / Đại học Tôn Đức Thắng Thành phố Hồ Chí Minh | | 3185 | 7667 | 1771 | 977 |
48 | 7126 | Thu Dau Mot University / Trường Đại Học Thủ Dầu Một | | 3486 | 13666 | 5546 | 5280 |
49 | 18187 | University of Finance and Accountancy / Đại học Tai chinh Ke Toan | | 14770 | 18025 | 5819 | 6626 |
50 | 15230 | Thai Binh University of Pharmacy / Đại học Y dược Thái Bình | | 5437 | 15339 | 5819 | 6626 |
51 | 20607 | Thai Binh University / Trường Đại học Thái Bình | | 20883 | 20346 | 5819 | 6626 |
52 | 13981 | Saigon Technology University / Đại học công nghệ Sài Gòn STU | | 8411 | 13440 | 5819 | 6626 |
53 | 17784 | Hanoi Academy of Theatre and Cinema / Học viện Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội | | 16947 | 17384 | 5819 | 6626 |
54 | 13542 | Saigon International University / Đại học Quốc Tế Sài Gòn SIU | | 6054 | 13121 | 5819 | 6626 |
55 | 11045 | Saigon University / Trường Đại học Sài Gòn | | 5833 | 10394 | 5738 | 6626 |
56 | 17085 | Saigon Institute of Technology SaigonTech | | 9940 | 17173 | 5819 | 6626 |
57 | 4998 | RMIT University Vietnam | | 8708 | 5519 | 3936 | 5902 |
58 | 15046 | Quangbinh University / Trường Đại học Quảng Bình | | 6102 | 15055 | 5819 | 6626 |
59 | 21039 | Quang Trung University / Đại học Quang Trung | | 20415 | 20807 | 5819 | 6626 |
60 | 5157 | Quy Nhon University / Đại học Quy Nhơn | | 9918 | 12233 | 4372 | 4676 |
61 | 4224 | Posts and Telecommunications Institute of Technology / Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | | 5766 | 9391 | 5228 | 3438 |
62 | 14445 | Pham Ngoc Thach University of Medicine / Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | | 9931 | 13864 | 5819 | 6626 |
63 | 15996 | Phu Xuan University / Trường Đại học Dân lập Phú Xuân Huế | | 16801 | 15160 | 5819 | 6626 |
64 | 25977 | Phuongnam Economics Technics College / Trường trung cấp Phương Nam | | 17018 | 26423 | 5819 | 6626 |
65 | 19826 | Phuong Dong University / Đại học Phương Đông | | 12065 | 20125 | 5819 | 6626 |
66 | 11094 | Western University Hanoi / Đại học Thành Tây Hà Nội | | 1514 | 18189 | 2342 | 6626 |
67 | 13387 | PACE Institute of Leadership and Management | | 9354 | 12546 | 5819 | 6626 |
68 | 14776 | (1) Ho Chi Minh City Open University /Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh | | 4002 | 23626 | 3832 | 6147 |
69 | 5053 | Hanoi University of Civil Engineering / Trường Đại học Xây Dựng | | 6054 | 5779 | 2858 | 6147 |
70 | 5580 | Nha Trang University / Đại học Nha Trang | | 3625 | 7889 | 4632 | 5902 |
71 | 7231 | Nguyen Tat Thanh University / Đại học Nguyễn Tất Thành NTU | | 3328 | 9756 | 3577 | 6626 |
72 | 17354 | National Institute of Education Management / Học viện Quản lý Giáo dục Việt Nam | | 6604 | 17852 | 5819 | 6626 |
73 | 4189 | National Economics University / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | | 2064 | 6301 | 2866 | 5201 |
74 | 14934 | National Academy of Public Administration / Học viện Hành chính Việt Nam | | 5544 | 14967 | 5819 | 6626 |
75 | 17540 | Hanoi University of Industrial Fine Arts / Đại học Mỹ Thuật Công Nghiệp Hà Nội | | 14081 | 17315 | 5819 | 6626 |
76 | 24822 | Eastern University of Technology / Đại học Công nghệ Miền Đông | | 18662 | 25131 | 5819 | 6626 |
77 | 4325 | (1) Le Quy Don Technical University / Học viện Kỹ thuật Quân sự Việt Nam | | 7038 | 13234 | 4327 | 3055 |
78 | 17464 | Mekong University / Đại Học Cửu Long | | 7716 | 17847 | 5819 | 6626 |
79 | 11056 | Lac Hong University / Trường Đại học Lạc Hồng | | 1601 | 10612 | 5819 | 6626 |
80 | 19262 | University of Labour and Social Affairs CSII / Đại học Lao Động Xã Hội cơ sở phía Nam | | 14428 | 19309 | 5819 | 6626 |
81 | 19423 | Binh Duong University of Economics and Technology | | 14844 | 19453 | 5819 | 6626 |
82 | 25329 | Kien Giang College / Trường Cao đẳng Kiên Giang | | 6436 | 26601 | 5819 | 6626 |
83 | 6265 | Ho Chi Minh City University of Industry / Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | | 3013 | 8407 | 2650 | 6626 |
84 | 21227 | (3) International Training Institute for Materials Science | | 14197 | 21505 | 5819 | 6626 |
85 | 19252 | (3) Vietnam National University Center for International Education / Viện Đào tạo Quốc tế | | 22975 | 18564 | 5819 | 6626 |
86 | 23278 | HCMC Hung Vuong University / Đại học Hùng Vương TPHCM DHV | | 14149 | 23855 | 5819 | 6626 |
87 | 12826 | Hung Vuong University / Đại học Hùng Vương Phú Thọ | | 2399 | 12732 | 5819 | 6626 |
88 | 11016 | Academy of Finance and Accounting / Học viện Tài chính Kế toán | | 3528 | 10163 | 5819 | 6626 |
89 | 8327 | Banking Academy of Vietnam / Học viện Ngân hàng Việt Nam | | 6255 | 9054 | 5022 | 6626 |
90 | 29320 | Vietnam Military Academy Dalat / Học viện Lục quân Đà Lạt | | 18759 | 29566 | 5819 | 6626 |
91 | 20169 | Vietnam Academy of Military Science / Học viện Khoa học Quân sự Việt Nam | | 14868 | 20322 | 5819 | 6626 |
92 | 20054 | Border Defense Force Academy / Học viện Biên phòng Việt Nam | | 19074 | 19837 | 5819 | 6626 |
93 | 7457 | Ho Chi Minh City University of Technology HUTECH/ Đại học Công Nghệ Thành phố Hồ Chí Minh HUTECH | | 2097 | 6851 | 5432 | 6626 |
94 | 1043 | Hanoi University of Science and Technology / Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | | 1601 | 1017 | 1450 | 1490 |
95 | 4013 | VNU Hanoi University of Science / Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | 6932 | 11224 | 5819 | 1905 |
96 | 5689 | Hanoi School of Public Health / Trường Đại học Y tế Công cộng | | 5816 | 10573 | 5819 | 4748 |
97 | 13166 | Hanoi University of Pharmacy / Trường Đại học Dược Hà Nội | | 6072 | 12595 | 5819 | 6626 |
98 | 3480 | Hanoi University of Mining and Geology / Trường Đại học Mỏ Địa chất | | 4172 | 7095 | 3497 | 3547 |
99 | 13240 | Ho Chi Minh City University of Foreign Languages and Information Technology / Đại học Dân lập Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh | | 10029 | 12309 | 5819 | 6626 |
100 | 16334 | Ho Chi Minh City University of Food Industry HCM | | 5557 | 16715 | 5819 | 6626 |