1 | 14776 | (1) Ho Chi Minh City Open University /Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh | | 4002 | 23626 | 3832 | 6147 |
2 | 4325 | (1) Le Quy Don Technical University / Học viện Kỹ thuật Quân sự Việt Nam | | 7038 | 13234 | 4327 | 3055 |
3 | 21227 | (3) International Training Institute for Materials Science | | 14197 | 21505 | 5819 | 6626 |
4 | 19252 | (3) Vietnam National University Center for International Education / Viện Đào tạo Quốc tế | | 22975 | 18564 | 5819 | 6626 |
5 | 18338 | (3) Vietnam National University Hanoi School of Business / Khoa Quản Trị và Kinh doanh Đại học Quốc gia Hà Nội | | 18639 | 17871 | 5819 | 6626 |
6 | 15158 | Academy of Cryptography Techniques of Vietnam / Học viện Kỹ thuật Mật mã Việt Nam | | 12014 | 14577 | 5819 | 6626 |
7 | 11016 | Academy of Finance and Accounting / Học viện Tài chính Kế toán | | 3528 | 10163 | 5819 | 6626 |
8 | 18598 | Academy of Journalism and Communication / Học viện Báo chí và Tuyên truyền Việt Nam | | 4767 | 19524 | 5819 | 6626 |
9 | 9649 | An Giang University / Đại học An Giang | | 2291 | 8560 | 5819 | 6626 |
10 | 17106 | Asian Institute of Technology Center in Vietnam AITCV | | 19163 | 16333 | 5819 | 6626 |
11 | 11394 | Ba Ria Vung Tau University / Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu | | 3064 | 10726 | 5819 | 6626 |
12 | 16852 | Bac Giang University of Agriculture and Forestry / Đại học Nông Lâm Bắc Giang | | 11725 | 16684 | 5819 | 6626 |
13 | 19537 | Bac Ha International University / Đại học Quốc tế Bắc Hà | | 16390 | 19451 | 5819 | 6626 |
14 | 17422 | Bac Lieu University / Trường Đại Học Bạc Liêu | | 14900 | 17090 | 5819 | 6626 |
15 | 8327 | Banking Academy of Vietnam / Học viện Ngân hàng Việt Nam | | 6255 | 9054 | 5022 | 6626 |
16 | 10155 | Banking University Ho Chi Minh City / Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | | 4586 | 11243 | 5267 | 6626 |
17 | 13444 | Binh Duong University / Đại học Bình Dương BDU | | 5993 | 12978 | 5819 | 6626 |
18 | 19423 | Binh Duong University of Economics and Technology | | 14844 | 19453 | 5819 | 6626 |
19 | 20054 | Border Defense Force Academy / Học viện Biên phòng Việt Nam | | 19074 | 19837 | 5819 | 6626 |
20 | 14764 | British University Vietnam | | 18115 | 13567 | 5819 | 6626 |
21 | 2237 | Can Tho University / Đại học Cần Thơ | | 2415 | 3612 | 2289 | 2733 |
22 | 13306 | Can Tho University of Medicine and Pharmacy | | 4046 | 13084 | 5819 | 6626 |
23 | 18294 | Cần Thơ University of Technology / Đại Học Kỹ Thuật- Công Nghệ Cần Thơ | | 9663 | 18601 | 5819 | 6626 |
24 | 5106 | Dalat University / Đại học Đà Lạt | | 5380 | 10306 | 3615 | 5280 |
25 | 12024 | Diplomatic Academy of Vietnam / Học viện Ngoại giao Việt Nam | | 11134 | 10598 | 5819 | 6626 |
26 | 13061 | Dong A University / Trường Đại Học Đông Á | | 4677 | 12640 | 5819 | 6626 |
27 | 18881 | Dong Do University / Trường Đại học Đông Đô | | 16092 | 18697 | 5819 | 6626 |
28 | 16679 | Dong Nai University / Đại học Đồng Nai | | 7928 | 16858 | 5819 | 6626 |
29 | 15121 | Dong Nai University of Technology / Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | | 5670 | 15215 | 5819 | 6626 |
30 | 23392 | Dong Thap Community College / Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | | 8578 | 24432 | 5819 | 6626 |
31 | 17603 | Dong Thap University of Education / Đại học Đồng Tháp | | 3744 | 18543 | 5819 | 6626 |
32 | 3161 | Duy Tan University / Đại học Duy Tân DTU | | 1478 | 15975 | 1606 | 1529 |
33 | 24822 | Eastern University of Technology / Đại học Công nghệ Miền Đông | | 18662 | 25131 | 5819 | 6626 |
34 | 14809 | EVN University of Electricity / Đại học Điện lực EVN | | 7674 | 17818 | 5819 | 6147 |
35 | 7954 | Foreign Trade University / Trường Đại học Ngoại Thương | | 3937 | 5734 | 5819 | 6626 |
36 | 7208 | FPT University / Đại học FPT | | 1530 | 4935 | 5819 | 6626 |
37 | 18636 | Friendship University of Technology and Management Hanoi | | 16910 | 18365 | 5819 | 6626 |
38 | 15158 | Fulbright University Vietnam / Đại học Fulbright Việt Nam | | 7570 | 15023 | 5819 | 6626 |
39 | 18231 | Gia Đinh University / Đại học Gia Định | | 21388 | 17556 | 5819 | 6626 |
40 | 20479 | Graduate Academy of Social Sciences / Học viện Khoa học Xã hội Việt Nam | | 8570 | 21203 | 5819 | 6626 |
41 | 22744 | Graduate University of Science and Technology / Học Viện Khoa Học Và Công Nghệ | | 12977 | 23381 | 5819 | 6626 |
42 | 15100 | Hai Phong Medical University / Đại học Y dược Hải Phòng | | 6701 | 15054 | 5819 | 6626 |
43 | 11854 | Hai Phong Private University / Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng | | 3139 | 11297 | 5819 | 6626 |
44 | 13622 | Hai Phong University / Đại học Hải Phòng | | 6932 | 13109 | 5819 | 6626 |
45 | 17784 | Hanoi Academy of Theatre and Cinema / Học viện Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội | | 16947 | 17384 | 5819 | 6626 |
46 | 12117 | Hanoi Architectural University / Đại học Kiến trúc Hà Nội | | 5586 | 11295 | 5819 | 6626 |
47 | 18792 | Hanoi Industrial Textile Garment University / Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội | | 9201 | 19228 | 5819 | 6626 |
48 | 4047 | Hanoi Medical University / Trường Đại học Y Hà Nội | | 3948 | 8715 | 5819 | 2678 |
49 | 4788 | Hanoi National University of Pedagogy / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội | | 3289 | 3375 | 2371 | 6626 |
50 | 10773 | Hanoi Open University / Đại học Mở Hà Nội | | 4353 | 9746 | 5819 | 6626 |
51 | 10877 | Hanoi Pedagogical University N°2 / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 | | 5993 | 13378 | 4745 | 6626 |
52 | 5689 | Hanoi School of Public Health / Trường Đại học Y tế Công cộng | | 5816 | 10573 | 5819 | 4748 |
53 | 10745 | Hanoi University / Trường Đại học Hà Nội | | 8310 | 13939 | 5819 | 5902 |
54 | 13070 | Hanoi University of Business and Technology / Đại học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội HUBT | | 6206 | 12459 | 5819 | 6626 |
55 | 5053 | Hanoi University of Civil Engineering / Trường Đại học Xây Dựng | | 6054 | 5779 | 2858 | 6147 |
56 | 11592 | Hanoi University of Culture / Đại học văn hóa Hà Nội | | 8396 | 10309 | 5819 | 6626 |
57 | 17540 | Hanoi University of Industrial Fine Arts / Đại học Mỹ Thuật Công Nghiệp Hà Nội | | 14081 | 17315 | 5819 | 6626 |
58 | 7331 | Hanoi University of Industry / Đại học Công Nghiệp Hà Nội | | 3927 | 10426 | 3102 | 6626 |
59 | 11887 | Hanoi University of Law / Trường Đại học Luật Hà Nội | | 3136 | 11353 | 5819 | 6626 |
60 | 3480 | Hanoi University of Mining and Geology / Trường Đại học Mỏ Địa chất | | 4172 | 7095 | 3497 | 3547 |
61 | 13166 | Hanoi University of Pharmacy / Trường Đại học Dược Hà Nội | | 6072 | 12595 | 5819 | 6626 |
62 | 1043 | Hanoi University of Science and Technology / Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | | 1601 | 1017 | 1450 | 1490 |
63 | 12610 | Hanoi University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Xã hội và Nhân văn ĐHQGHN | | 4849 | 12023 | 5819 | 6626 |
64 | 23278 | HCMC Hung Vuong University / Đại học Hùng Vương TPHCM DHV | | 14149 | 23855 | 5819 | 6626 |
65 | 18961 | Ho Chi Minh City Conservatory / Nhạc viện thành phố Hồ Chí Minh | | 23736 | 18148 | 5819 | 6626 |
66 | 4682 | Ho Chi Minh City Medicine and Pharmacy University / Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | | 7966 | 9920 | 5819 | 3383 |
67 | 11695 | Ho Chi Minh City University of Architecture / Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | | 8454 | 10424 | 5819 | 6626 |
68 | 16579 | Ho Chi Minh City University of Arts / Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | | 25337 | 15071 | 5819 | 6626 |
69 | 11404 | Ho Chi Minh City University of Economics and Finance UEF / Đại học Kinh Tế Tài Chính TPHCM UEF | | 3813 | 10607 | 5819 | 6626 |
70 | 13123 | Ho Chi Minh City University of Education / Trường Đại học Sư phạm Thành phố HCM | | 4843 | 13258 | 5738 | 6626 |
71 | 16334 | Ho Chi Minh City University of Food Industry HCM | | 5557 | 16715 | 5819 | 6626 |
72 | 13240 | Ho Chi Minh City University of Foreign Languages and Information Technology / Đại học Dân lập Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh | | 10029 | 12309 | 5819 | 6626 |
73 | 6265 | Ho Chi Minh City University of Industry / Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | | 3013 | 8407 | 2650 | 6626 |
74 | 10284 | Ho Chi Minh City University of Law / Trường Đại Học Luật Thành phố Hồ Chí Minh | | 3843 | 9171 | 5819 | 6626 |
75 | 3419 | Ho Chi Minh City University of Technology and Education / Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | | 2144 | 7662 | 2618 | 3660 |
76 | 7457 | Ho Chi Minh City University of Technology HUTECH/ Đại học Công Nghệ Thành phố Hồ Chí Minh HUTECH | | 2097 | 6851 | 5432 | 6626 |
77 | 13352 | Ho Chi Minh City University of Transportation / Trường Đại học Giao Thông Vận Tải Thành phố Hồ Chí Minh | | 4244 | 13112 | 5819 | 6626 |
78 | 30010 | Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration / Học viện Chính trị Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh | | 30300 | 29698 | 5819 | 6626 |
79 | 9912 | Hoa Sen University / Đại học Hoa Sen HSU | | 4235 | 8573 | 5819 | 6626 |
80 | 15076 | Hong Bang International University / Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | | 5212 | 15217 | 5819 | 6626 |
81 | 6463 | Hong Duc University / Đại học Hồng Đức | | 5184 | 12750 | 5819 | 4808 |
82 | 11076 | Hue College of Agriculture and Forestry / Trường Đại học Nông lâm Huế | | 4814 | 11877 | 5450 | 6626 |
83 | 22335 | Hue College of Arts / Trường Đại học Nghệ thuật Huế | | 20822 | 22262 | 5819 | 6626 |
84 | 10003 | Hue College of Economics / Trường Đại học Kinh tế Huế | | 4097 | 8733 | 5819 | 6626 |
85 | 13409 | Hue College of Medicine / Trường Đại học Y khoa Huế | | 7895 | 14741 | 5432 | 6626 |
86 | 15302 | Hue College of Teacher Training / Trường Đại học Sư phạm Huế | | 14100 | 14569 | 5819 | 6626 |
87 | 23980 | Hue Conservatory / Nhạc viện Huế | | 16947 | 24346 | 5819 | 6626 |
88 | 2766 | Hue University / Đại học Huế | | 2167 | 4004 | 2269 | 3753 |
89 | 12826 | Hung Vuong University / Đại học Hùng Vương Phú Thọ | | 2399 | 12732 | 5819 | 6626 |
90 | 4620 | Hung Yen University of Technology and Education / Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | | 7861 | 9770 | 4397 | 4471 |
91 | 22471 | Institute for Resources and Environment / Trung tâm nghiên cứu tài nguyên và môi trường | | 20308 | 22451 | 5819 | 6626 |
92 | 25329 | Kien Giang College / Trường Cao đẳng Kiên Giang | | 6436 | 26601 | 5819 | 6626 |
93 | 11056 | Lac Hong University / Trường Đại học Lạc Hồng | | 1601 | 10612 | 5819 | 6626 |
94 | 21175 | London College for Design & Fashion Vietnam | | 15065 | 21402 | 5819 | 6626 |
95 | 17530 | Long An University of Economy and Industry / Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | | 13638 | 17350 | 5819 | 6626 |
96 | 17464 | Mekong University / Đại Học Cửu Long | | 7716 | 17847 | 5819 | 6626 |
97 | 14934 | National Academy of Public Administration / Học viện Hành chính Việt Nam | | 5544 | 14967 | 5819 | 6626 |
98 | 4189 | National Economics University / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | | 2064 | 6301 | 2866 | 5201 |
99 | 17354 | National Institute of Education Management / Học viện Quản lý Giáo dục Việt Nam | | 6604 | 17852 | 5819 | 6626 |
100 | 7231 | Nguyen Tat Thanh University / Đại học Nguyễn Tất Thành NTU | | 3328 | 9756 | 3577 | 6626 |