Vietnam

rankingWorld RankUniversityDet.Presence Rank*Impact Rank*Openness Rank*Excellence Rank*sort descending
1
1834
Ton Duc Thang University / Đại học Tôn Đức Thắng Thành phố Hồ Chí Minh
3185
7667
1771
977
2
1103
Vietnam National University Hanoi / Đại học Quốc gia Hà Nội
466
1987
1508
1143
3
1043
Hanoi University of Science and Technology / Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
1601
1017
1450
1490
4
3161
Duy Tan University / Đại học Duy Tân DTU
1478
15975
1606
1529
5
2943
Vietnam National University Ho Chi Minh City / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
4617
5760
5819
1543
6
4013
VNU Hanoi University of Science / Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
6932
11224
5819
1905
7
1898
VNUHCM University of Technology / Trường Đại học Bách khoa
2244
3684
1875
2152
8
4047
Hanoi Medical University / Trường Đại học Y Hà Nội
3948
8715
5819
2678
9
2237
Can Tho University / Đại học Cần Thơ
2415
3612
2289
2733
10
4325
(1) Le Quy Don Technical University / Học viện Kỹ thuật Quân sự Việt Nam
7038
13234
4327
3055
11
4682
Ho Chi Minh City Medicine and Pharmacy University / Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
7966
9920
5819
3383
12
4224
Posts and Telecommunications Institute of Technology / Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
5766
9391
5228
3438
13
2389
University of Danang / Đại học Đà Nẵng
799
3225
1882
3517
14
3480
Hanoi University of Mining and Geology / Trường Đại học Mỏ Địa chất
4172
7095
3497
3547
15
3419
Ho Chi Minh City University of Technology and Education / Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
2144
7662
2618
3660
16
2766
Hue University / Đại học Huế
2167
4004
2269
3753
17
4564
Vinh University / Đại học Vinh
2002
9341
5309
4199
18
3458
University of Economics Ho Chi Minh City / Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
2019
5135
3255
4331
19
4620
Hung Yen University of Technology and Education / Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
7861
9770
4397
4471
20
5157
Quy Nhon University / Đại học Quy Nhơn
9918
12233
4372
4676
21
5689
Hanoi School of Public Health / Trường Đại học Y tế Công cộng
5816
10573
5819
4748
22
6463
Hong Duc University / Đại học Hồng Đức
5184
12750
5819
4808
23
4102
Nông Lâm University / Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh
2089
5865
4021
4871
24
4189
National Economics University / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
2064
6301
2866
5201
25
4496
Vietnam National University of Agriculture
2757
8192
2283
5280
26
5106
Dalat University / Đại học Đà Lạt
5380
10306
3615
5280
27
7126
Thu Dau Mot University / Trường Đại Học Thủ Dầu Một
3486
13666
5546
5280
28
10745
Hanoi University / Trường Đại học Hà Nội
8310
13939
5819
5902
29
7064
University of Transport and Communications / Trường Đại học Giao thông Vận tải
4900
8235
5819
5902
30
5580
Nha Trang University / Đại học Nha Trang
3625
7889
4632
5902
31
4998
RMIT University Vietnam
8708
5519
3936
5902
32
5053
Hanoi University of Civil Engineering / Trường Đại học Xây Dựng
6054
5779
2858
6147
33
14809
EVN University of Electricity / Đại học Điện lực EVN
7674
17818
5819
6147
34
14776
(1) Ho Chi Minh City Open University /Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh
4002
23626
3832
6147
35
11045
Saigon University / Trường Đại học Sài Gòn
5833
10394
5738
6626
36
13542
Saigon International University / Đại học Quốc Tế Sài Gòn SIU
6054
13121
5819
6626
37
17784
Hanoi Academy of Theatre and Cinema / Học viện Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội
16947
17384
5819
6626
38
25329
Kien Giang College / Trường Cao đẳng Kiên Giang
6436
26601
5819
6626
39
19423
Binh Duong University of Economics and Technology
14844
19453
5819
6626
40
19262
University of Labour and Social Affairs CSII / Đại học Lao Động Xã Hội cơ sở phía Nam
14428
19309
5819
6626
41
11056
Lac Hong University / Trường Đại học Lạc Hồng
1601
10612
5819
6626
42
11404
Ho Chi Minh City University of Economics and Finance UEF / Đại học Kinh Tế Tài Chính TPHCM UEF
3813
10607
5819
6626
43
10567
University of Economics and Law / Trường Đại Học Kinh Tế và Luật
5960
9250
5819
6626
44
11056
University of Engineering and Technology / Trường Đại học Công nghệ
4133
10113
5819
6626
45
23154
Ocean University Vietnam
19345
23331
5819
6626
46
6729
VNUHCM University of Information Technology / Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin
2636
7251
4473
6626
47
12117
University of Languages and International Studies / Trường Đại học Ngoại ngữ
3859
11542
5819
6626
48
16255
University of Social Labor
12243
15936
5819
6626
49
7208
FPT University / Đại học FPT
1530
4935
5819
6626
50
7954
Foreign Trade University / Trường Đại học Ngoại Thương
3937
5734
5819
6626
51
15158
Fulbright University Vietnam / Đại học Fulbright Việt Nam
7570
15023
5819
6626
52
20479
Graduate Academy of Social Sciences / Học viện Khoa học Xã hội Việt Nam
8570
21203
5819
6626
53
18231
Gia Đinh University / Đại học Gia Định
21388
17556
5819
6626
54
22744
Graduate University of Science and Technology / Học Viện Khoa Học Và Công Nghệ
12977
23381
5819
6626
55
12117
Hanoi Architectural University / Đại học Kiến trúc Hà Nội
5586
11295
5819
6626
56
7331
Hanoi University of Industry / Đại học Công Nghiệp Hà Nội
3927
10426
3102
6626
57
10003
Hue College of Economics / Trường Đại học Kinh tế Huế
4097
8733
5819
6626
58
30010
Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration / Học viện Chính trị Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
30300
29698
5819
6626
59
18961
Ho Chi Minh City Conservatory / Nhạc viện thành phố Hồ Chí Minh
23736
18148
5819
6626
60
5434
VNUHCM International University / Trường Đại học Quốc tế
6274
5290
2653
6626
61
13123
Ho Chi Minh City University of Education / Trường Đại học Sư phạm Thành phố HCM
4843
13258
5738
6626
62
16579
Ho Chi Minh City University of Arts / Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
25337
15071
5819
6626
63
10284
Ho Chi Minh City University of Law / Trường Đại Học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
3843
9171
5819
6626
64
5702
VNUHCM University of Science
2122
6971
2534
6626
65
8476
VNUHCM University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
3402
6639
5819
6626
66
18881
Dong Do University / Trường Đại học Đông Đô
16092
18697
5819
6626
67
18792
Hanoi Industrial Textile Garment University / Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội
9201
19228
5819
6626
68
15076
Hong Bang International University / Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng
5212
15217
5819
6626
69
11887
Hanoi University of Law / Trường Đại học Luật Hà Nội
3136
11353
5819
6626
70
4788
Hanoi National University of Pedagogy / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội
3289
3375
2371
6626
71
9912
Hoa Sen University / Đại học Hoa Sen HSU
4235
8573
5819
6626
72
23980
Hue Conservatory / Nhạc viện Huế
16947
24346
5819
6626
73
24205
Vietnam Military Political Academy / Học viện Chính trị Quân sự Việt Nam
14054
24766
5819
6626
74
18917
Vietnam Naval Academy / Học viện Hải quân Việt Nam
17731
18608
5819
6626
75
18663
Vietnam Academy of Logistics / Học viện Hậu cần Việt Nam
21439
18022
5819
6626
76
18613
Vietnam Air and Air Defense Forces Academy / Học viện Phòng không Không quân Việt Nam
10946
18859
5819
6626
77
16071
Vietnam Military Medical Academy / Học viện Quân y Việt Nam
12533
15684
5819
6626
78
10773
Hanoi Open University / Đại học Mở Hà Nội
4353
9746
5819
6626
79
15100
Hai Phong Medical University / Đại học Y dược Hải Phòng
6701
15054
5819
6626
80
11854
Hai Phong Private University / Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng
3139
11297
5819
6626
81
10877
Hanoi Pedagogical University N°2 / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội 2
5993
13378
4745
6626
82
18338
(3) Vietnam National University Hanoi School of Business / Khoa Quản Trị và Kinh doanh Đại học Quốc gia Hà Nội
18639
17871
5819
6626
83
17530
Long An University of Economy and Industry / Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An
13638
17350
5819
6626
84
12024
Diplomatic Academy of Vietnam / Học viện Ngoại giao Việt Nam
11134
10598
5819
6626
85
21175
London College for Design & Fashion Vietnam
15065
21402
5819
6626
86
16056
Trade Union University / Trường Đại học Công Đoàn
13715
15525
5819
6626
87
13622
Hai Phong University / Đại học Hải Phòng
6932
13109
5819
6626
88
15302
Hue College of Teacher Training / Trường Đại học Sư phạm Huế
14100
14569
5819
6626
89
16679
Dong Nai University / Đại học Đồng Nai
7928
16858
5819
6626
90
15121
Dong Nai University of Technology / Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
5670
15215
5819
6626
91
13061
Dong A University / Trường Đại Học Đông Á
4677
12640
5819
6626
92
23392
Dong Thap Community College / Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp
8578
24432
5819
6626
93
17603
Dong Thap University of Education / Đại học Đồng Tháp
3744
18543
5819
6626
94
17326
University of Education / Trường Đại Học Giáo Dục
11527
17284
5819
6626
95
17464
Mekong University / Đại Học Cửu Long
7716
17847
5819
6626
96
24822
Eastern University of Technology / Đại học Công nghệ Miền Đông
18662
25131
5819
6626
97
17540
Hanoi University of Industrial Fine Arts / Đại học Mỹ Thuật Công Nghiệp Hà Nội
14081
17315
5819
6626
98
14934
National Academy of Public Administration / Học viện Hành chính Việt Nam
5544
14967
5819
6626
99
17354
National Institute of Education Management / Học viện Quản lý Giáo dục Việt Nam
6604
17852
5819
6626
100
7231
Nguyen Tat Thanh University / Đại học Nguyễn Tất Thành NTU
3328
9756
3577
6626

Pages

* Lower is better