Vietnam

rankingWorld RankUniversityDet.Presence Rank*Impact Rank*Openness Rank*Excellence Rank*sort descending
101
11076
Hue College of Agriculture and Forestry / Trường Đại học Nông lâm Huế
4814
11877
5450
6626
102
13070
Hanoi University of Business and Technology / Đại học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội HUBT
6206
12459
5819
6626
103
11592
Hanoi University of Culture / Đại học văn hóa Hà Nội
8396
10309
5819
6626
104
13409
Hue College of Medicine / Trường Đại học Y khoa Huế
7895
14741
5432
6626
105
22335
Hue College of Arts / Trường Đại học Nghệ thuật Huế
20822
22262
5819
6626
106
16334
Ho Chi Minh City University of Food Industry HCM
5557
16715
5819
6626
107
13240
Ho Chi Minh City University of Foreign Languages and Information Technology / Đại học Dân lập Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
10029
12309
5819
6626
108
13166
Hanoi University of Pharmacy / Trường Đại học Dược Hà Nội
6072
12595
5819
6626
109
7457
Ho Chi Minh City University of Technology HUTECH/ Đại học Công Nghệ Thành phố Hồ Chí Minh HUTECH
2097
6851
5432
6626
110
20054
Border Defense Force Academy / Học viện Biên phòng Việt Nam
19074
19837
5819
6626
111
20169
Vietnam Academy of Military Science / Học viện Khoa học Quân sự Việt Nam
14868
20322
5819
6626
112
29320
Vietnam Military Academy Dalat / Học viện Lục quân Đà Lạt
18759
29566
5819
6626
113
8327
Banking Academy of Vietnam / Học viện Ngân hàng Việt Nam
6255
9054
5022
6626
114
11016
Academy of Finance and Accounting / Học viện Tài chính Kế toán
3528
10163
5819
6626
115
12826
Hung Vuong University / Đại học Hùng Vương Phú Thọ
2399
12732
5819
6626
116
23278
HCMC Hung Vuong University / Đại học Hùng Vương TPHCM DHV
14149
23855
5819
6626
117
19252
(3) Vietnam National University Center for International Education / Viện Đào tạo Quốc tế
22975
18564
5819
6626
118
21227
(3) International Training Institute for Materials Science
14197
21505
5819
6626
119
6265
Ho Chi Minh City University of Industry / Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
3013
8407
2650
6626
120
13387
PACE Institute of Leadership and Management
9354
12546
5819
6626
121
11094
Western University Hanoi / Đại học Thành Tây Hà Nội
1514
18189
2342
6626
122
19826
Phuong Dong University / Đại học Phương Đông
12065
20125
5819
6626
123
25977
Phuongnam Economics Technics College / Trường trung cấp Phương Nam
17018
26423
5819
6626
124
15996
Phu Xuan University / Trường Đại học Dân lập Phú Xuân Huế
16801
15160
5819
6626
125
14445
Pham Ngoc Thach University of Medicine / Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
9931
13864
5819
6626
126
21039
Quang Trung University / Đại học Quang Trung
20415
20807
5819
6626
127
15046
Quangbinh University / Trường Đại học Quảng Bình
6102
15055
5819
6626
128
17085
Saigon Institute of Technology SaigonTech
9940
17173
5819
6626
129
13981
Saigon Technology University / Đại học công nghệ Sài Gòn STU
8411
13440
5819
6626
130
20607
Thai Binh University / Trường Đại học Thái Bình
20883
20346
5819
6626
131
15230
Thai Binh University of Pharmacy / Đại học Y dược Thái Bình
5437
15339
5819
6626
132
18187
University of Finance and Accountancy / Đại học Tai chinh Ke Toan
14770
18025
5819
6626
133
13094
Thang Long University / Đại học Thăng Long
7239
12383
5819
6626
134
5210
Thuylui University / Đại học Thủy lợi
4636
3418
4155
6626
135
15890
Vietnam University of Commerce / Đại học Thương mại
6604
16030
5819
6626
136
6093
Thai Nguyen University / Đại học Thái Nguyên Thai Nguyen
1850
3086
5819
6626
137
10457
Thai Nguyen University of Sciences in Vietnam
5276
9197
5819
6626
138
8712
Thai Nguyen University of Technology / Trường Đại học Kĩ thuật Công nghiệp Thái Nguyên
5212
11960
3797
6626
139
15519
Tay Nguyen University / Đại học Tây Nguyên
7292
15520
5819
6626
140
15511
Tan Tao University / Đại học Tân Tạo TTU
11181
15087
5819
6626
141
8568
Thai Nguyen University of Agriculture and Forestry / Trường đại học Nông Lâm Thái Nguyên
3799
6710
5819
6626
142
6623
Tra Vinh University / Trường Đại học Trà Vinh
3027
7253
4254
6626
143
11695
Ho Chi Minh City University of Architecture / Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh
8454
10424
5819
6626
144
11502
VNU University of Economics and Busines / Trường Đại học Kinh tế Đại học Quốc gia Hà Nội
2328
11006
5819
6626
145
19537
Bac Ha International University / Đại học Quốc tế Bắc Hà
16390
19451
5819
6626
146
17422
Bac Lieu University / Trường Đại Học Bạc Liêu
14900
17090
5819
6626
147
10155
Banking University Ho Chi Minh City / Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh
4586
11243
5267
6626
148
14764
British University Vietnam
18115
13567
5819
6626
149
11394
Ba Ria Vung Tau University / Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu
3064
10726
5819
6626
150
22471
Institute for Resources and Environment / Trung tâm nghiên cứu tài nguyên và môi trường
20308
22451
5819
6626
151
18294
Cần Thơ University of Technology / Đại Học Kỹ Thuật- Công Nghệ Cần Thơ
9663
18601
5819
6626
152
13306
Can Tho University of Medicine and Pharmacy
4046
13084
5819
6626
153
12610
Hanoi University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Xã hội và Nhân văn ĐHQGHN
4849
12023
5819
6626
154
13352
Ho Chi Minh City University of Transportation / Trường Đại học Giao Thông Vận Tải Thành phố Hồ Chí Minh
4244
13112
5819
6626
155
12657
Tay Bac University / Đại học Tây Bắc
6054
11917
5819
6626
156
16972
University of Transport and Communications Ho Chi Minh City / Phân hiệu trường ĐH GTVT tại TP. Hồ Chí Minh
5616
17531
5819
6626
157
18636
Friendship University of Technology and Management Hanoi
16910
18365
5819
6626
158
12896
University of Transport Technology / Trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải
4373
12474
5819
6626
159
16413
Vietnam Aviation Academy / Học viện Hàng không Việt Nam
11079
16191
5819
6626
160
7917
Van Lang University / Đại học Văn Lang
3271
5773
5819
6626
161
9936
Vietnam Academy of Social Sciences / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam
3870
8658
5819
6626
162
7901
Vietnamese-German University / Đại học Việt-Đức
7824
9862
4062
6626
163
14191
Van Hien University / Đại học Văn Hiến
8013
13709
5819
6626
164
8250
Vietnam Maritime University / Đại học Hàng hải
3309
8287
5391
6626
165
17603
Vietnam National Academy of Music Hanoi Conservatory of Music / Nhạc viện Hà Nội
13103
17508
5819
6626
166
18097
Vietnam Academy of Science and Technology / Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
10065
18363
5819
6626
167
14061
Vietnam Forestry University / Đại học Lâm nghiệp
3437
14179
5819
6626
168
17827
Vo Truong Toan University / Đại học Võ Trường Toản VTTU
11475
17915
5819
6626
169
20803
Vietnam University of Traditional Medicine / Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam
14230
21066
5819
6626
170
20288
Van Xuan University of Technology / Đại học Công nghệ Vạn Xuân VXUT
14753
20473
5819
6626
171
15158
Academy of Cryptography Techniques of Vietnam / Học viện Kỹ thuật Mật mã Việt Nam
12014
14577
5819
6626
172
9649
An Giang University / Đại học An Giang
2291
8560
5819
6626
173
17106
Asian Institute of Technology Center in Vietnam AITCV
19163
16333
5819
6626
174
18598
Academy of Journalism and Communication / Học viện Báo chí và Tuyên truyền Việt Nam
4767
19524
5819
6626
175
16852
Bac Giang University of Agriculture and Forestry / Đại học Nông Lâm Bắc Giang
11725
16684
5819
6626
176
13444
Binh Duong University / Đại học Bình Dương BDU
5993
12978
5819
6626

Pages

* Lower is better