101 | 24822 | Eastern University of Technology / Đại học Công nghệ Miền Đông | | 18662 | 25131 | 5819 | 6626 |
102 | 17540 | Hanoi University of Industrial Fine Arts / Đại học Mỹ Thuật Công Nghiệp Hà Nội | | 14081 | 17315 | 5819 | 6626 |
103 | 14934 | National Academy of Public Administration / Học viện Hành chính Việt Nam | | 5544 | 14967 | 5819 | 6626 |
104 | 4189 | National Economics University / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | | 2064 | 6301 | 2866 | 5201 |
105 | 17354 | National Institute of Education Management / Học viện Quản lý Giáo dục Việt Nam | | 6604 | 17852 | 5819 | 6626 |
106 | 7231 | Nguyen Tat Thanh University / Đại học Nguyễn Tất Thành NTU | | 3328 | 9756 | 3577 | 6626 |
107 | 5580 | Nha Trang University / Đại học Nha Trang | | 3625 | 7889 | 4632 | 5902 |
108 | 5053 | Hanoi University of Civil Engineering / Trường Đại học Xây Dựng | | 6054 | 5779 | 2858 | 6147 |
109 | 14776 | (1) Ho Chi Minh City Open University /Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh | | 4002 | 23626 | 3832 | 6147 |
110 | 13387 | PACE Institute of Leadership and Management | | 9354 | 12546 | 5819 | 6626 |
111 | 11094 | Western University Hanoi / Đại học Thành Tây Hà Nội | | 1514 | 18189 | 2342 | 6626 |
112 | 19826 | Phuong Dong University / Đại học Phương Đông | | 12065 | 20125 | 5819 | 6626 |
113 | 25977 | Phuongnam Economics Technics College / Trường trung cấp Phương Nam | | 17018 | 26423 | 5819 | 6626 |
114 | 15996 | Phu Xuan University / Trường Đại học Dân lập Phú Xuân Huế | | 16801 | 15160 | 5819 | 6626 |
115 | 14445 | Pham Ngoc Thach University of Medicine / Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | | 9931 | 13864 | 5819 | 6626 |
116 | 4224 | Posts and Telecommunications Institute of Technology / Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | | 5766 | 9391 | 5228 | 3438 |
117 | 5157 | Quy Nhon University / Đại học Quy Nhơn | | 9918 | 12233 | 4372 | 4676 |
118 | 21039 | Quang Trung University / Đại học Quang Trung | | 20415 | 20807 | 5819 | 6626 |
119 | 15046 | Quangbinh University / Trường Đại học Quảng Bình | | 6102 | 15055 | 5819 | 6626 |
120 | 4998 | RMIT University Vietnam | | 8708 | 5519 | 3936 | 5902 |
121 | 17085 | Saigon Institute of Technology SaigonTech | | 9940 | 17173 | 5819 | 6626 |
122 | 11045 | Saigon University / Trường Đại học Sài Gòn | | 5833 | 10394 | 5738 | 6626 |
123 | 13542 | Saigon International University / Đại học Quốc Tế Sài Gòn SIU | | 6054 | 13121 | 5819 | 6626 |
124 | 17784 | Hanoi Academy of Theatre and Cinema / Học viện Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội | | 16947 | 17384 | 5819 | 6626 |
125 | 13981 | Saigon Technology University / Đại học công nghệ Sài Gòn STU | | 8411 | 13440 | 5819 | 6626 |
126 | 20607 | Thai Binh University / Trường Đại học Thái Bình | | 20883 | 20346 | 5819 | 6626 |
127 | 15230 | Thai Binh University of Pharmacy / Đại học Y dược Thái Bình | | 5437 | 15339 | 5819 | 6626 |
128 | 18187 | University of Finance and Accountancy / Đại học Tai chinh Ke Toan | | 14770 | 18025 | 5819 | 6626 |
129 | 7126 | Thu Dau Mot University / Trường Đại Học Thủ Dầu Một | | 3486 | 13666 | 5546 | 5280 |
130 | 1834 | Ton Duc Thang University / Đại học Tôn Đức Thắng Thành phố Hồ Chí Minh | | 3185 | 7667 | 1771 | 977 |
131 | 13094 | Thang Long University / Đại học Thăng Long | | 7239 | 12383 | 5819 | 6626 |
132 | 5210 | Thuylui University / Đại học Thủy lợi | | 4636 | 3418 | 4155 | 6626 |
133 | 15890 | Vietnam University of Commerce / Đại học Thương mại | | 6604 | 16030 | 5819 | 6626 |
134 | 6093 | Thai Nguyen University / Đại học Thái Nguyên Thai Nguyen | | 1850 | 3086 | 5819 | 6626 |
135 | 10457 | Thai Nguyen University of Sciences in Vietnam | | 5276 | 9197 | 5819 | 6626 |
136 | 8712 | Thai Nguyen University of Technology / Trường Đại học Kĩ thuật Công nghiệp Thái Nguyên | | 5212 | 11960 | 3797 | 6626 |
137 | 15519 | Tay Nguyen University / Đại học Tây Nguyên | | 7292 | 15520 | 5819 | 6626 |
138 | 15511 | Tan Tao University / Đại học Tân Tạo TTU | | 11181 | 15087 | 5819 | 6626 |
139 | 8568 | Thai Nguyen University of Agriculture and Forestry / Trường đại học Nông Lâm Thái Nguyên | | 3799 | 6710 | 5819 | 6626 |
140 | 6623 | Tra Vinh University / Trường Đại học Trà Vinh | | 3027 | 7253 | 4254 | 6626 |
141 | 11695 | Ho Chi Minh City University of Architecture / Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | | 8454 | 10424 | 5819 | 6626 |
142 | 2389 | University of Danang / Đại học Đà Nẵng | | 799 | 3225 | 1882 | 3517 |
143 | 11502 | VNU University of Economics and Busines / Trường Đại học Kinh tế Đại học Quốc gia Hà Nội | | 2328 | 11006 | 5819 | 6626 |
144 | 11404 | Ho Chi Minh City University of Economics and Finance UEF / Đại học Kinh Tế Tài Chính TPHCM UEF | | 3813 | 10607 | 5819 | 6626 |
145 | 3458 | University of Economics Ho Chi Minh City / Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | | 2019 | 5135 | 3255 | 4331 |
146 | 10567 | University of Economics and Law / Trường Đại Học Kinh Tế và Luật | | 5960 | 9250 | 5819 | 6626 |
147 | 11056 | University of Engineering and Technology / Trường Đại học Công nghệ | | 4133 | 10113 | 5819 | 6626 |
148 | 23154 | Ocean University Vietnam | | 19345 | 23331 | 5819 | 6626 |
149 | 6729 | VNUHCM University of Information Technology / Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin | | 2636 | 7251 | 4473 | 6626 |
150 | 12117 | University of Languages and International Studies / Trường Đại học Ngoại ngữ | | 3859 | 11542 | 5819 | 6626 |
151 | 16255 | University of Social Labor | | 12243 | 15936 | 5819 | 6626 |
152 | 12610 | Hanoi University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Xã hội và Nhân văn ĐHQGHN | | 4849 | 12023 | 5819 | 6626 |
153 | 13352 | Ho Chi Minh City University of Transportation / Trường Đại học Giao Thông Vận Tải Thành phố Hồ Chí Minh | | 4244 | 13112 | 5819 | 6626 |
154 | 12657 | Tay Bac University / Đại học Tây Bắc | | 6054 | 11917 | 5819 | 6626 |
155 | 7064 | University of Transport and Communications / Trường Đại học Giao thông Vận tải | | 4900 | 8235 | 5819 | 5902 |
156 | 16972 | University of Transport and Communications Ho Chi Minh City / Phân hiệu trường ĐH GTVT tại TP. Hồ Chí Minh | | 5616 | 17531 | 5819 | 6626 |
157 | 4620 | Hung Yen University of Technology and Education / Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | | 7861 | 9770 | 4397 | 4471 |
158 | 18636 | Friendship University of Technology and Management Hanoi | | 16910 | 18365 | 5819 | 6626 |
159 | 12896 | University of Transport Technology / Trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải | | 4373 | 12474 | 5819 | 6626 |
160 | 16413 | Vietnam Aviation Academy / Học viện Hàng không Việt Nam | | 11079 | 16191 | 5819 | 6626 |
161 | 7917 | Van Lang University / Đại học Văn Lang | | 3271 | 5773 | 5819 | 6626 |
162 | 9936 | Vietnam Academy of Social Sciences / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam | | 3870 | 8658 | 5819 | 6626 |
163 | 7901 | Vietnamese-German University / Đại học Việt-Đức | | 7824 | 9862 | 4062 | 6626 |
164 | 14191 | Van Hien University / Đại học Văn Hiến | | 8013 | 13709 | 5819 | 6626 |
165 | 8250 | Vietnam Maritime University / Đại học Hàng hải | | 3309 | 8287 | 5391 | 6626 |
166 | 4564 | Vinh University / Đại học Vinh | | 2002 | 9341 | 5309 | 4199 |
167 | 17603 | Vietnam National Academy of Music Hanoi Conservatory of Music / Nhạc viện Hà Nội | | 13103 | 17508 | 5819 | 6626 |
168 | 18097 | Vietnam Academy of Science and Technology / Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | | 10065 | 18363 | 5819 | 6626 |
169 | 1103 | Vietnam National University Hanoi / Đại học Quốc gia Hà Nội | | 466 | 1987 | 1508 | 1143 |
170 | 4496 | Vietnam National University of Agriculture | | 2757 | 8192 | 2283 | 5280 |
171 | 14061 | Vietnam Forestry University / Đại học Lâm nghiệp | | 3437 | 14179 | 5819 | 6626 |
172 | 2943 | Vietnam National University Ho Chi Minh City / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | | 4617 | 5760 | 5819 | 1543 |
173 | 17827 | Vo Truong Toan University / Đại học Võ Trường Toản VTTU | | 11475 | 17915 | 5819 | 6626 |
174 | 20803 | Vietnam University of Traditional Medicine / Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam | | 14230 | 21066 | 5819 | 6626 |
175 | 20288 | Van Xuan University of Technology / Đại học Công nghệ Vạn Xuân VXUT | | 14753 | 20473 | 5819 | 6626 |
176 | 4682 | Ho Chi Minh City Medicine and Pharmacy University / Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | | 7966 | 9920 | 5819 | 3383 |